Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈnɑːrk/

Danh từ sửa

nark /ˈnɑːrk/

  1. (Từ lóng) Chỉ điểm, cớm, mật thám; cò mồi.

Nội động từ sửa

nark nội động từ /ˈnɑːrk/

  1. (Từ lóng) Làm chỉ điểm, làm mật thám; làm cò mồi.

Tham khảo sửa