Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nark
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈnɑːrk/
Danh từ
sửa
nark
/ˈnɑːrk/
(
Từ lóng
)
Chỉ điểm
,
cớm
,
mật thám
;
cò mồi
.
Nội động từ
sửa
nark
nội động từ
/ˈnɑːrk/
(
Từ lóng
)
Làm
chỉ điểm
,
làm
mật thám
;
làm
cò mồi
.
Tham khảo
sửa
"
nark
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)