Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnɑːr.ɡə.li/

Danh từ

sửa

narghile /ˈnɑːr.ɡə.li/

  1. Điếu ống.

Tham khảo

sửa