Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /na.pʁɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
napperon
/na.pʁɔ̃/
napperons
/na.pʁɔ̃/

napperon /na.pʁɔ̃/

  1. Khăn lót (dưới đĩa ăn, dưới lọ hoa... ).

Tham khảo

sửa