Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
nanisme
/na.nizm/
nanisme
/na.nizm/

nanisme /na.nizm/

  1. Sự lùn.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa