Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʒi.ɡɑ̃.tizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
gigantisme
/ʒi.ɡɑ̃.tizm/
gigantismes
/ʒi.ɡɑ̃.tizm/

gigantisme /ʒi.ɡɑ̃.tizm/

  1. (Sinh vật học; sinh lý học) Chứng khổng lồ.

Tham khảo

sửa