Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít namsrett namsretten
Số nhiều namsretter namsrettene

namsrett

  1. (Luật) Tòa án sai áp.
    Namsretten bestemte at huset ikke skulle rives foreløpig.

Tham khảo

sửa