namsrett
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | namsrett | namsretten |
Số nhiều | namsretter | namsrettene |
namsrett gđ
Tham khảo
sửa- "namsrett", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | namsrett | namsretten |
Số nhiều | namsretter | namsrettene |
namsrett gđ