Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
name-plate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈneɪm.ˈpleɪt/
Danh từ
sửa
name-plate
/ˈneɪm.ˈpleɪt/
Biển
đề
tên
(ở cửa).
(
Kỹ thuật
)
Tấm
nhân
(tấm để nhân hiệu của nhà máy sản xuất, gắn ở sản phẩm).
Tham khảo
sửa
"
name-plate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)