Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
naivety
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
naivety
tính ngây thơ, tính chất phác.
Tính
ngờ nghệch
,
tính
khờ khạo
.
Lời nói
ngây thơ
,
lời nói
khờ khạo
.
Tham khảo
sửa
"
naivety
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)