Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
naiv
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
naiv
gt
naivt
Số nhiều
naive
Cấp
so sánh
—
cao
—
naiv
Ngây thơ
,
chất phác
,
thật thà
.
Han er
naiv
som et barn.
Tham khảo
sửa
"
naiv
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)