Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc naiv
gt naivt
Số nhiều naive
Cấp so sánh
cao

naiv

  1. Ngây thơ, chất phác, thật thà.
    Han er naiv som et barn.

Tham khảo

sửa