Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nacré
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/na.kʁe/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
nacré
/na.kʁe/
nacrés
/na.kʁe/
Giống cái
nacrée
/na.kʁe/
nacrées
/na.kʁe/
nacré
/na.kʁe/
Có
ánh
xà cừ
.
Tham khảo
sửa
"
nacré
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)