Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nabob
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈneɪ.ˌbɑːb/
Danh từ
sửa
nabob
/ˈneɪ.ˌbɑːb/
(
Sử học
)
Quan
thái thú
ở
Ân-ddộ
.
(
Từ cổ,nghĩa cổ
)
Nhà
triệu phú
(ở Ân-ddộ)
về
.
Tham khảo
sửa
"
nabob
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)