nọc cổ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
na̰ʔwk˨˩ ko̰˧˩˧ | na̰wk˨˨ ko˧˩˨ | nawk˨˩˨ ko˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nawk˨˨ ko˧˩ | na̰wk˨˨ ko˧˩ | na̰wk˨˨ ko̰ʔ˧˩ |
Xem thêm
sửa- Nọc cổ ra đánh cho một trận.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "nọc cổ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)