nặng đầu
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
na̰ʔŋ˨˩ ɗə̤w˨˩ | na̰ŋ˨˨ ɗəw˧˧ | naŋ˨˩˨ ɗəw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
naŋ˨˨ ɗəw˧˧ | na̰ŋ˨˨ ɗəw˧˧ |
Từ tương tự sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Định nghĩa sửa
nặng đầu
- Đau đầu, nhức đầu.
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "nặng đầu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)