Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nạo tiền
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
na̰ːʔw
˨˩
tiə̤n
˨˩
na̰ːw
˨˨
tiəŋ
˧˧
naːw
˨˩˨
tiəŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
naːw
˨˨
tiən
˧˧
na̰ːw
˨˨
tiən
˧˧
Định nghĩa
sửa
nạo tiền
Vòi vĩnh
để
xin
tiền
hoặc để
bòn rút
tiền của
người
khác.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nạo tiền
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)