Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nước cam
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
nước cam
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nɨək
˧˥
kaːm
˧˧
nɨə̰k
˩˧
kaːm
˧˥
nɨək
˧˥
kaːm
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nɨək
˩˩
kaːm
˧˥
nɨə̰k
˩˧
kaːm
˧˥˧
Danh từ
sửa
nước cam
Nước ép
làm từ
cam
.
Đồng nghĩa
sửa
nước cam ép
cam vắt