Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
năm trời
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.3.1
Từ liên hệ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nam
˧˧
ʨə̤ːj
˨˩
nam
˧˥
tʂəːj
˧˧
nam
˧˧
tʂəːj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nam
˧˥
tʂəːj
˧˧
nam
˧˥˧
tʂəːj
˧˧
Từ nguyên
sửa
Từ
năm
+
trời
.
Danh từ
sửa
năm trời
Như
năm
(nghĩa là “khoảng thời gian vào khoảng 365 ngày”)
bao nhiêu
năm trời
Từ liên hệ
sửa
tiếng đồng hồ
tuần lễ
tháng trời