Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nødlande
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å nødlande
Hiện tại chỉ ngôi
nødlander
Quá khứ
nødlanda
,
nødlandet
Động tính từ quá khứ
nødlanda
,
nødlandet
Động tính từ hiện tại
—
nødlande
Hạ cánh
khẩn cấp
(máy bay).
Flyet måtte
nødlande
på en slette.
Tham khảo
sửa
"
nødlande
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)