Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å nødlande
Hiện tại chỉ ngôi nødlander
Quá khứ nødlanda, nødlandet
Động tính từ quá khứ nødlanda, nødlandet
Động tính từ hiện tại

nødlande

  1. Hạ cánh khẩn cấp (máy bay).
    Flyet måtte nødlande på en slette.

Tham khảo sửa