Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nɔn˧˥ kə̤ːj˨˩nɔ̰ŋ˩˧ kəːj˧˧nɔŋ˧˥ kəːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nɔn˩˩ kəːj˧˧nɔ̰n˩˧ kəːj˧˧

Định nghĩa

sửa

nón cời

  1. Nón rách (cũ).

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa