Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nin˧˥ tʰïŋ˧˧nḭn˩˧ tʰïn˧˥nɨn˧˥ tʰɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nin˩˩ tʰïŋ˧˥nḭn˩˧ tʰïŋ˧˥˧

Định nghĩa

sửa

nín thinh

  1. Im lặng không trả lời.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa