Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nín thinh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nin
˧˥
tʰïŋ
˧˧
nḭn
˩˧
tʰïn
˧˥
nɨn
˧˥
tʰɨn
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nin
˩˩
tʰïŋ
˧˥
nḭn
˩˧
tʰïŋ
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
nín thinh
Im lặng
không
trả lời
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nín thinh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)