Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nɛt˧˥ ŋa̤ːj˨˩nɛ̰k˩˧ ŋaːj˧˧nɛk˧˥ ŋaːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nɛt˩˩ ŋaːj˧˧nɛ̰t˩˧ ŋaːj˧˧

Định nghĩa

sửa

nét ngài

  1. Nét lông mày.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa