Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ne.ɔ.ʁe.a.lizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
néo-réalisme
/ne.ɔ.ʁe.a.lizm/
néo-réalisme
/ne.ɔ.ʁe.a.lizm/

néo-réalisme /ne.ɔ.ʁe.a.lizm/

  1. Chủ nghĩa hiện thực mới.

Tham khảo

sửa