néo-réalisme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ne.ɔ.ʁe.a.lizm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
néo-réalisme /ne.ɔ.ʁe.a.lizm/ |
néo-réalisme /ne.ɔ.ʁe.a.lizm/ |
néo-réalisme gđ /ne.ɔ.ʁe.a.lizm/
Tham khảo
sửa- "néo-réalisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)