néo-positiviste
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửanéo-positiviste
- Xem néo-positivisme
Danh từ
sửanéo-positiviste
- Người theo thuyết thực chứng mới.
Tham khảo
sửa- "néo-positiviste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
néo-positiviste
néo-positiviste