Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ne.ɡʁi.jɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
négrillon
/ne.ɡʁi.jɔ̃/
négrillons
/ne.ɡʁi.jɔ̃/

négrillon /ne.ɡʁi.jɔ̃/

  1. Trẻ con da đen.
  2. (Đùa cợt) Đứa bé da sạm.

Tham khảo

sửa