nécrophilie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ne.kʁɔ.fi.li/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
nécrophilie /ne.kʁɔ.fi.li/ |
nécrophilie /ne.kʁɔ.fi.li/ |
nécrophilie gc /ne.kʁɔ.fi.li/
Tham khảo
sửa- "nécrophilie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)