Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
nègre
/nɛɡʁ/
nègres
/nɛɡʁ/

nègre /nɛɡʁ/

  1. (Nghĩa xấu) Người da đen (châu Phi).
  2. (Thân mật) Người cộng tác kín (của nhà văn).
  3. (Sử học) Nô lệ da đen.
    petit nègre — tiếng Pháp giả cầy
    tête de nègre — màu nâu thẫm
    travailler comme un nègre — làm việc vất vả

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực nègre
/nɛɡʁ/
nègres
/nɛɡʁ/
Giống cái négresse
/ne.ɡʁɛs/
négresses
/ne.ɡʁɛs/

nègre /nɛɡʁ/

  1. Da đen.
    Tribu nègre — bộ lạc da đen
    nègre blanc — ba phải
    Motion nègre blanc — kiến nghị ba phải

Tham khảo

sửa