nègre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nɛɡʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
nègre /nɛɡʁ/ |
nègres /nɛɡʁ/ |
nègre gđ /nɛɡʁ/
- (Nghĩa xấu) Người da đen (châu Phi).
- (Thân mật) Người cộng tác kín (của nhà văn).
- (Sử học) Nô lệ da đen.
- petit nègre — tiếng Pháp giả cầy
- tête de nègre — màu nâu thẫm
- travailler comme un nègre — làm việc vất vả
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | nègre /nɛɡʁ/ |
nègres /nɛɡʁ/ |
Giống cái | négresse /ne.ɡʁɛs/ |
négresses /ne.ɡʁɛs/ |
nègre /nɛɡʁ/
- Da đen.
- Tribu nègre — bộ lạc da đen
- nègre blanc — ba phải
- Motion nègre blanc — kiến nghị ba phải
Tham khảo
sửa- "nègre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)