Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít nærkamp nærkampen
Số nhiều nærkamper nærkampene

nærkamp

  1. (Quân) Trận cận chiến.
    Bataljonen kom i nærkamp med fienden.

Tham khảo sửa