Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cận chiến
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kə̰ʔn
˨˩
ʨiən
˧˥
kə̰ŋ
˨˨
ʨiə̰ŋ
˩˧
kəŋ
˨˩˨
ʨiəŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kən
˨˨
ʨiən
˩˩
kə̰n
˨˨
ʨiən
˩˩
kə̰n
˨˨
ʨiə̰n
˩˧
Động từ
sửa
cận chiến
Đánh
gần
,
đánh
áp sát
.
phát huy sở trường khi
cận chiến
Đồng nghĩa
sửa
đánh giáp lá cà
,
giáp lá cà
Tham khảo
sửa
Cận chiến,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam