Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít næringsvei næringsveien
Số nhiều næringsveier næringsveiene

næringsvei

  1. Nghề nghiệp, phương tiện làm ăn, phương tiện sinh sống.
    Fiske og skipsfart er to viktige næringsveier.

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa