nåværende
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | nåværende |
gt | nåværende | |
Số nhiều | nåværende | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
nåværende
- Đương thời, hiện nay, bây giờ.
- USA's nåværende president heter Reagan.
- I den nåværende økonomiske situasjon må man spare.
- O.
Tham khảo
sửa- "nåværende", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)