Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc nåværende
gt nåværende
Số nhiều nåværende
Cấp so sánh
cao

nåværende

  1. Đương thời, hiện nay, bây giờ.
    USA's nåværende president heter Reagan.
    I den nåværende økonomiske situasjon må man spare.
  2. O.

Tham khảo

sửa