Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít nåtid nåtida, nåtiden
Số nhiều

nåtid gđc

  1. Thời nay, bây giờ, hiện nay.
    Mange opplever nåtiden som kaotisk og usikker.
    nåtidens datateknikk
  2. (Văn) Thì hiện tại.
    nåtid av verbet

Tham khảo sửa