nát nhàu
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
naːt˧˥ ɲa̤w˨˩ | na̰ːk˩˧ ɲaw˧˧ | naːk˧˥ ɲaw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
naːt˩˩ ɲaw˧˧ | na̰ːt˩˧ ɲaw˧˧ |
Tính từ
sửanát nhàu
- Nói sách vở hoặc quần áo không còn phẳng phiu nữa.
- Sao để quần áo nát nhàu thế này?.
Tham khảo
sửa- "nát nhàu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)