mythopoetic
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửamythopoetic (so sánh hơn more mythopoetic, so sánh nhất most mythopoetic)
- Sáng tác thơ về chuyện thần thoại.
Tham khảo
sửa- "mythopoetic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
mythopoetic (so sánh hơn more mythopoetic, so sánh nhất most mythopoetic)