mysticisme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mis.ti.sizm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mysticisme /mis.ti.sizm/ |
mysticismes /mis.ti.sizm/ |
mysticisme gđ /mis.ti.sizm/
Tham khảo
sửa- "mysticisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)