Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mystical
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɪs.tɪ.kəl/
Hoa Kỳ
[ˈmɪs.tɪ.kəl]
Danh từ
sửa
mystical
/ˈmɪs.tɪ.kəl/
Người
thần bí
.
Tính từ
sửa
mystical
+ (mystical) /'mistikəl/
/ˈmɪs.tɪ.kəl/
Thần bí
,
huyền bí
.
Bí
ẩn.
Tham khảo
sửa
"
mystical
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)