Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɪs.tɪ.kəl/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

mystical /ˈmɪs.tɪ.kəl/

  1. Người thần bí.

Tính từ

sửa

mystical + (mystical) /'mistikəl/ /ˈmɪs.tɪ.kəl/

  1. Thần bí, huyền bí.
  2. ẩn.

Tham khảo

sửa