Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
myse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å myse
Hiện tại chỉ ngôi
myser
Quá khứ
myste
Động tính từ quá khứ
myst
Động tính từ hiện tại
—
myse
Nheo
mắt
nhìn
.
Hun
myste
mot sola.
Tham khảo
sửa
"
myse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)