Tiếng Anh

sửa
 
myopia

Từ nguyên

sửa

Mượn từ tiếng Hy Lạp cổ μυωπία (muōpía, tật cận thị) < μύω (múō, đóng, khép) +‎ ὤψ (ṓps, mắt) +‎ -ία (-ía).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

myopia (đếm đượckhông đếm được, số nhiều myopias)

  1. (bệnh lí học) Tật cận thị.
    Đồng nghĩa: shortsightedness, nearsightedness
    Trái nghĩa: hyperopia
    Từ cùng trường nghĩa: presbyopia

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa