Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
myopia
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
myopia
Từ nguyên
sửa
Mượn từ
tiếng Hy Lạp cổ đại
μυωπία
(
muōpía
).
Cách phát âm
sửa
(
Anh
)
:
/maɪˈəʊ.pɪ.ə/
Anh
(
Mỹ
)
:
/maɪˈoʊ.pi.ə/
Hoa kỳ
Danh từ
sửa
myopia
(
số nhiều
~
)
Tật
cận thị
.
Tham khảo
sửa
"
myopia
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)