Tiếng Anh sửa

 
myopia

Từ nguyên sửa

Mượn từ tiếng Hy Lạp cổ đại μυωπία (muōpía).

Cách phát âm sửa

  • (Anh): /maɪˈəʊ.pɪ.ə/
    •   Anh
  • (Mỹ): /maɪˈoʊ.pi.ə/
    •   Hoa kỳ

Danh từ sửa

myopia (số nhiều ~)

  1. Tật cận thị.

Tham khảo sửa