Tiếng Na Uy sửa

  Xác định Bất định
Số ít myntenhet myntenheta, myntenheten
Số nhiều myntenheter myntenhetene

Danh từ sửa

myntenhet gđc

  1. Đơn vị tiền tệ.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa