myntenhet
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | myntenhet | myntenheta, myntenheten |
Số nhiều | myntenheter | myntenhetene |
Danh từ sửa
myntenhet gđc
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "myntenhet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)