Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

mydriatic ( không so sánh được)

  1. (Y học) Làm giãn đồng tử.

Danh từ

sửa

mydriatic (số nhiều mydriatics)

  1. (Y học) Thuốc làm giãn đồng tử.

Tham khảo

sửa