Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmə.zi/

Tính từ

sửa

muzzy /ˈmə.zi/

  1. Mụ mẫm, ngây dại, trì độn.
  2. Say mèm.

Tham khảo

sửa