mutuel
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /my.tɥɛl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mutuel /my.tɥɛl/ |
mutuels /my.tɥɛl/ |
Giống cái | mutuelle /my.tɥɛl/ |
mutuelles /my.tɥɛl/ |
mutuel /my.tɥɛl/
- Lẫn nhau.
- Aide mutuelle — sự giúp đỡ lẫn nhau
- assurance mutuelle — hội tương tế
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mutuelle /my.tɥɛl/ |
mutuelles /my.tɥɛl/ |
mutuel gc /my.tɥɛl/
Tham khảo
sửa- "mutuel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)