Tiếng Anh

sửa
 
mutt

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

mutt /ˈmət/

  1. (Từ lóng) Chó lai.
  2. Người ngu si đần độn.

Tham khảo

sửa