Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mutt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
mutt
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmət/
Hoa Kỳ
[ˈmət]
Danh từ
sửa
mutt
/ˈmət/
(
Từ lóng
)
Chó
lai
.
Người
ngu si
đần độn
.
Tham khảo
sửa
"
mutt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)