Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mutilant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/my.ti.lɑ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
mutilant
/my.ti.lɑ̃/
mutilant
/my.ti.lɑ̃/
Giống cái
mutilante
/my.ti.lɑ̃t/
mutilante
/my.ti.lɑ̃t/
mutilant
/my.ti.lɑ̃/
Phải
cắt
xẻo
.
Plaie
mutilante
— nhọt phải cắt xẻo đi
Tham khảo
sửa
"
mutilant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)