Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mut
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Aasax
1.1
Số từ
1.2
Tham khảo
2
Tiếng Gia Rai
2.1
Danh từ
3
Tiếng Hà Lăng
3.1
Cách phát âm
3.2
Danh từ
3.3
Tham khảo
Tiếng Aasax
sửa
Số từ
sửa
mut
năm
.
Tham khảo
sửa
Số tiếng Aasax
Tiếng Gia Rai
sửa
Danh từ
sửa
mut
Cái
búa
.
Tiếng Hà Lăng
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/muːt/
Danh từ
sửa
mut
kiến
.
Tham khảo
sửa
Tiếng Hà Lăng
tại Cơ sở Dữ liệu Môn-Khmer.