Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈməs.tɜː.ˈroʊl/

Danh từ sửa

muster-roll /ˈməs.tɜː.ˈroʊl/

  1. (Quân sự) Danh sách sĩ quanquân lính (của một đơn vị).

Tham khảo sửa