Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc musserende
gt musserende
Số nhiều musserende
Cấp so sánh
cao

musserende

  1. Nổi bọt, sủi bọt.
    Champagne er en musserende vin.

Tham khảo

sửa