musserende
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | musserende |
gt | musserende | |
Số nhiều | musserende | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
musserende
Tham khảo
sửa- "musserende", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | musserende |
gt | musserende | |
Số nhiều | musserende | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
musserende