Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
muslin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈməz.lən/
Hoa Kỳ
[ˈməz.lən]
Danh từ
sửa
muslin
/ˈməz.lən/
Vải
muxơlin
(một thứ vải mỏng).
Thành ngữ
sửa
a bit of muslin
: (
Thông tục
)
Người
đàn
bà
; có con gái.
Tham khảo
sửa
"
muslin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)