Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc musikalsk
gt musikalsk
Số nhiều musikalske
Cấp so sánh
cao

musikalsk

  1. Thuộc về âm nhạc.
    Barna går i musikalsk barnehage.
    musikalsk underholdning
  2. khiếu về âm nhạc.
    Han har musikalsk talent.
    Han er musikalsk.

Tham khảo

sửa