Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mjuː.ˈzɪ.ʃən.ˌʃɪp/

Danh từ

sửa

musicianship (đếm đượckhông đếm được, số nhiều musicianships)

  1. Nghệ thuậttài năng trong (việc trình diễn) âm nhạc.

Tham khảo

sửa