Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmjuː.zɪk.ˈstuːl/

Danh từ

sửa

music-stool /ˈmjuː.zɪk.ˈstuːl/

  1. Ghế ngồi đánh pianô.

Tham khảo

sửa