Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

musellement

  1. Sự buộc mõn (chó... ).
  2. (Nghĩa bóng) Sự bịt miệng.
    Musellement de l’opinion — sự bịt miệng dư luận

Tham khảo

sửa